STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
|
06-18 tháng tuổi
|
19-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
618
|
20
|
24
|
58
|
166
|
176
|
174
|
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
20
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
618
|
20
|
24
|
58
|
166
|
176
|
174
|
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
618
|
20
|
24
|
58
|
166
|
176
|
174
|
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
618
|
20
|
24
|
58
|
166
|
176
|
174
|
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
618
|
20
|
24
|
58
|
166
|
176
|
174
|
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
500
|
11
|
15
|
46
|
134
|
149
|
145
|
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
7
|
0
|
0
|
2
|
3
|
2
|
0
|
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
501
|
12
|
15
|
46
|
134
|
149
|
145
|
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
10
|
0
|
1
|
3
|
3
|
2
|
1
|
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
71
|
1
|
2
|
6
|
19
|
21
|
22
|
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
102
|
20
|
24
|
58
|
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
516
|
|
|
|
166
|
176
|
174
|
|
|
|
Quận 7, ngày 01 tháng 11 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Bảo Hạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|